Có 2 kết quả:

净利润 jìng lì rùn ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧˋ ㄖㄨㄣˋ淨利潤 jìng lì rùn ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧˋ ㄖㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

net profit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

net profit

Bình luận 0